commit
1785da37b5
3 changed files with 566 additions and 1 deletions
|
@ -39,4 +39,5 @@ available_locales = {'en_US': flag('US') + ' English (US)',
|
||||||
'zh_HK': flag('HK') + ' 廣東話',
|
'zh_HK': flag('HK') + ' 廣東話',
|
||||||
'zh_TW': flag('TW') + ' 中文(台灣)',
|
'zh_TW': flag('TW') + ' 中文(台灣)',
|
||||||
'ca_CA': flag('ES') + ' Catalan',
|
'ca_CA': flag('ES') + ' Catalan',
|
||||||
'ml_IN': flag('IN') + ' Malayalam'}
|
'ml_IN': flag('IN') + ' Malayalam',
|
||||||
|
'vi_VN': flag('VN') + ' Việt Nam'}
|
||||||
|
|
|
@ -37,3 +37,5 @@ compile zh_TW
|
||||||
compile ca_CA
|
compile ca_CA
|
||||||
#Malayalam
|
#Malayalam
|
||||||
compile ml_IN
|
compile ml_IN
|
||||||
|
# Việt Nam
|
||||||
|
compile vi_VN
|
562
locales/vi_VN/LC_MESSAGES/unobot.po
Normal file
562
locales/vi_VN/LC_MESSAGES/unobot.po
Normal file
|
@ -0,0 +1,562 @@
|
||||||
|
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||||||
|
# This file is put in the public domain.
|
||||||
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
||||||
|
#
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Project-Id-Version: uno_bot 1.0\n"
|
||||||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: uno@jhoeke.de\n"
|
||||||
|
"POT-Creation-Date: 2023-03-05 14:21+0800\n"
|
||||||
|
"PO-Revision-Date: 2023-03-05\n"
|
||||||
|
"Last-Translator: Lê Minh Sơn\n"
|
||||||
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
||||||
|
"Language: vi_VN\n"
|
||||||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||||
|
"Plural-Forms: nplurals=INTEGER; plural=EXPRESSION;\n"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: actions.py:48
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"Waiting time to skip this player has been reduced to {time} seconds.\n"
|
||||||
|
"Next player: {name}"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Thời gian chờ để bỏ qua người chơi này đã giảm xuống còn {time} giây.\n"
|
||||||
|
"Người chơi tiếp theo: {name}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: actions.py:54 actions.py:69
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{player} was skipped! "
|
||||||
|
msgstr "{player} đã bị bỏ qua! "
|
||||||
|
|
||||||
|
#: actions.py:64
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"{name1} ran out of time and has been removed from the game!\n"
|
||||||
|
"Next player: {name2}"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"{name1} đã hết thời gian và đã bị xóa khỏi trò chơi!\n"
|
||||||
|
"Người chơi tiếp theo: {name2}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: actions.py:76
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"{name} ran out of time and has been removed from the game!\n"
|
||||||
|
"The game ended."
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"{name} đã hết thời gian và đã bị xóa khỏi trò chơi!\n"
|
||||||
|
"Trò chơi kết thúc."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: actions.py:101
|
||||||
|
msgid "Please choose a color"
|
||||||
|
msgstr "Hãy chọn một màu may mắn"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: actions.py:108
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{name} won!"
|
||||||
|
msgstr "{name} thắng!"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: actions.py:123 bot.py:119 bot.py:199 bot.py:261 bot.py:340
|
||||||
|
msgid "Game ended!"
|
||||||
|
msgstr "Nước mắt anh rơi trò chơi kết thúc"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: actions.py:141 actions.py:165 actions.py:179
|
||||||
|
msgid "There are no more cards in the deck."
|
||||||
|
msgstr "Không còn thẻ nào trong bộ bài."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: actions.py:157
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Bluff called! Giving 4 cards to {name}"
|
||||||
|
msgstr "Thần may mắn gọi! Đưa 4 lá bài cho {name}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: actions.py:171
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{name1} didn't bluff! Giving 6 cards to {name2}"
|
||||||
|
msgstr "{name1} không bịp! Đưa 6 thẻ cho {name2}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:60
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"Send this command in a group to be notified when a new game is started there."
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Gửi lệnh này trong một nhóm để được thông báo khi trò chơi mới bắt đầu ở đó."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:83
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "A new game has been started in {title}"
|
||||||
|
msgstr "Một trò chơi mới đã được bắt đầu trong {title}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:93
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"Created a new game! Join the game with /join and start the game with /start"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Đã tạo một trò chơi mới! Tham gia trò chơi với /join và bắt đầu trò chơi với /start"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:110 bot.py:433 bot.py:461 bot.py:488 bot.py:516
|
||||||
|
msgid "There is no running game in this chat."
|
||||||
|
msgstr "Không có trò chơi đang chạy trong cuộc trò chuyện này."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:123 bot.py:239
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"The game is not started yet. Join the game with /join and start the game "
|
||||||
|
"with /start"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Trò chơi chưa bắt đầu. Tham gia trò chơi với /join và bắt đầu trò chơi "
|
||||||
|
"với /start"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:129 bot.py:281 bot.py:446 bot.py:473 bot.py:501 bot.py:530
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Only the game creator ({name}) and admin can do that."
|
||||||
|
msgstr "Chỉ người tạo trò chơi ({name}) và quản trị viên mới có thể làm điều đó."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:146
|
||||||
|
msgid "The lobby is closed"
|
||||||
|
msgstr "Sảnh đóng cửa"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:150 bot.py:232
|
||||||
|
msgid "No game is running at the moment. Create a new game with /new"
|
||||||
|
msgstr "Không có trò chơi đang chạy tại thời điểm này. Tạo một trò chơi mới với /new"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:156
|
||||||
|
msgid "You already joined the game. Start the game with /start"
|
||||||
|
msgstr "Bạn đã tham gia trò chơi. Bắt đầu trò chơi với /start"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:162
|
||||||
|
msgid "There are not enough cards left in the deck for new players to join."
|
||||||
|
msgstr "Không còn đủ lá trong bộ bài để người chơi mới tham gia."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:168
|
||||||
|
msgid "Joined the game"
|
||||||
|
msgstr "Đã tham gia trò chơi"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:181 bot.py:193
|
||||||
|
msgid "You are not playing in a game in this group."
|
||||||
|
msgstr "Bạn không chơi trong một trò chơi trong nhóm này."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:204 bot.py:274
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Okay. Next Player: {name}"
|
||||||
|
msgstr "Được rồi. Người chơi tiếp theo: {name}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:210
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{name} left the game before it started."
|
||||||
|
msgstr "{name} đã rời khỏi trò chơi trước khi trò chơi bắt đầu."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:253
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Player {name} is not found in the current game."
|
||||||
|
msgstr "Không tìm thấy người chơi {name} trong trò chơi hiện tại."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:260 bot.py:265
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{0} was kicked by {1}"
|
||||||
|
msgstr "{0} đã bị đá bởi {1}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:269
|
||||||
|
msgid "Please reply to the person you want to kick and type /kick again."
|
||||||
|
msgstr "Vui lòng trả lời người bạn muốn đá và gõ lại /kick một lần nữa."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:299
|
||||||
|
msgid "Game not found."
|
||||||
|
msgstr "Không thấy ván bài nào cả."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:304
|
||||||
|
msgid "Back to last group"
|
||||||
|
msgstr "Quay lại nhóm trước"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:307
|
||||||
|
msgid "Please switch to the group you selected!"
|
||||||
|
msgstr "Vui lòng chuyển sang nhóm bạn đã chọn!"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:313
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"Selected group: {group}\n"
|
||||||
|
"<b>Make sure that you switch to the correct group!</b>"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Nhóm được chọn: {group}\n"
|
||||||
|
"<b>Đảm bảo rằng bạn chuyển sang đúng nhóm!</b>"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:343
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Removing {name} from the game"
|
||||||
|
msgstr "Đang xóa {name} khỏi trò chơi"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:360
|
||||||
|
msgid "There is no game running in this chat. Create a new one with /new"
|
||||||
|
msgstr "Không có trò chơi đang chạy trong cuộc trò chuyện này. Tạo một cái mới với /new"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:365
|
||||||
|
msgid "The game has already started"
|
||||||
|
msgstr "Trò chơi đã bắt đầu"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:369
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"At least {minplayers} players must /join the game before you can start it"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Ít nhất {minplayers} người chơi phải /join trò chơi trước khi bạn có thể bắt đầu trò chơi"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:380
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"First player: {name}\n"
|
||||||
|
"Use /close to stop people from joining the game.\n"
|
||||||
|
"Enable multi-translations with /enable_translations"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Người chơi đầu tiên: {name}\n"
|
||||||
|
"Sử dụng /close để ngăn mọi người tham gia trò chơi.\n"
|
||||||
|
"Bật nhiều bản dịch với /enable_translations"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:417
|
||||||
|
msgid "Please select the group you want to play in."
|
||||||
|
msgstr "Vui lòng chọn nhóm bạn muốn chơi."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:440
|
||||||
|
msgid "Closed the lobby. No more players can join this game."
|
||||||
|
msgstr "Đóng cửa sảnh. Không còn người chơi nào có thể tham gia trò chơi này."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:468
|
||||||
|
msgid "Opened the lobby. New players may /join the game."
|
||||||
|
msgstr "Đã mở sảnh. Người chơi mới có thể /join để tham gia trò chơi."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:495
|
||||||
|
msgid "Enabled multi-translations. Disable with /disable_translations"
|
||||||
|
msgstr "Đã bật nhiều bản dịch. Vô hiệu hóa với /disable_translations"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:523
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"Disabled multi-translations. Enable them again with /enable_translations"
|
||||||
|
msgstr "Đã tắt đa bản dịch. Kích hoạt lại chúng với /enable_translations"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:546
|
||||||
|
msgid "You are not playing in a game in this chat."
|
||||||
|
msgstr "Bạn không chơi bài trong đoạn chat này."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:561
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Please wait {time} second"
|
||||||
|
msgid_plural "Please wait {time} seconds"
|
||||||
|
msgstr[0] "Vui lòng đợi {time} giây"
|
||||||
|
msgstr[1] "Vui lòng đợi {time} giây"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:637
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Current game: {game}"
|
||||||
|
msgstr "Ván hiện tại: {game}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:672
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Gamemode changed to {mode}"
|
||||||
|
msgstr "Chế độ trò chơi thay đổi thành {mode}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:678
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Cheat attempt by {name}"
|
||||||
|
msgstr "Lỗ lực gian lận bởi {name}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:697
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Next player: {name}"
|
||||||
|
msgstr "Người chơi tiếp theo: {name}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: bot.py:709
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Waiting time for {name} has been reset to {time} seconds"
|
||||||
|
msgstr "Thời gian chờ của {name} đã được đặt lại thành {time} giây"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:39
|
||||||
|
msgid "Choose Color"
|
||||||
|
msgstr "Chọn màu may mắn"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:53
|
||||||
|
msgid "Card (tap for game state):"
|
||||||
|
msgid_plural "Cards (tap for game state):"
|
||||||
|
msgstr[0] "Lá bài (nhấn để biết trạng thái trò chơi):"
|
||||||
|
msgstr[1] "Lá bài (nhấn để biết trạng thái trò chơi):"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:64
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{name} ({number} card)"
|
||||||
|
msgid_plural "{name} ({number} cards)"
|
||||||
|
msgstr[0] "{name} ({number} lá bài)"
|
||||||
|
msgstr[1] "{name} ({number} lá bài)"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:76
|
||||||
|
msgid "You are not playing"
|
||||||
|
msgstr "Bạn không chơi"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:78
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"Not playing right now. Use /new to start a game or /join to join the current "
|
||||||
|
"game in this group"
|
||||||
|
msgstr "Không chơi ngay bây giờ. Sử dụng /new để bắt đầu trò chơi hoặc /join để tham gia "
|
||||||
|
"trò chơi trong nhóm này"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:90
|
||||||
|
msgid "The game wasn't started yet"
|
||||||
|
msgstr "Ván bài vẫn chưa bắt đầu"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:92
|
||||||
|
msgid "Start the game with /start"
|
||||||
|
msgstr "Bắt đầu vắn bài với /start"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:102
|
||||||
|
msgid "🎻 Classic mode"
|
||||||
|
msgstr "🎻 Chế độ cổ điển"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:104
|
||||||
|
msgid "Classic 🎻"
|
||||||
|
msgstr "Cổ điển 🎻"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:114
|
||||||
|
msgid "🚀 Sanic mode"
|
||||||
|
msgstr "🚀 Chế độ Sanic"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:116
|
||||||
|
msgid "Gotta go fast! 🚀"
|
||||||
|
msgstr "Phải đi nhanh! 🚀"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:126
|
||||||
|
msgid "🐉 Wild mode"
|
||||||
|
msgstr "🐉 Chế độ hoang dã"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:128
|
||||||
|
msgid "Into the Wild~ 🐉"
|
||||||
|
msgstr "Lạc vào thế giới hoang dã~ 🐉"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:141
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Drawing {number} card"
|
||||||
|
msgid_plural "Drawing {number} cards"
|
||||||
|
msgstr[0] "Thêm {number} lá bài"
|
||||||
|
msgstr[1] "Thêm {number} lá bài"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:167
|
||||||
|
msgid "Pass"
|
||||||
|
msgstr "Qua"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:180
|
||||||
|
msgid "I'm calling your bluff!"
|
||||||
|
msgstr "Tôi đang gọi lá bài của bạn"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:203
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Current player: {name}"
|
||||||
|
msgstr "Bàn hiện tại là: {name}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:206
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Last card: {card}"
|
||||||
|
msgstr "Lá bài cuối: {card}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: results.py:208
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "Player: {player_list}"
|
||||||
|
msgid_plural "Players: {player_list}"
|
||||||
|
msgstr[0] "Người chơi: {player_list}"
|
||||||
|
msgstr[1] "Người chơi: {player_list}"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: settings.py:37
|
||||||
|
msgid "Please edit your settings in a private chat with the bot."
|
||||||
|
msgstr "Vui lòng chỉnh sửa cài đặt của bạn trong cuộc trò chuyện riêng tư với bot."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: settings.py:47
|
||||||
|
msgid "Enable statistics"
|
||||||
|
msgstr "Bật thống kê"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: settings.py:49
|
||||||
|
msgid "Delete all statistics"
|
||||||
|
msgstr "Xoá tất cả dữ liệu thống kê"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: settings.py:51
|
||||||
|
msgid "Language"
|
||||||
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: settings.py:52
|
||||||
|
msgid "Settings"
|
||||||
|
msgstr "Cài đặt"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: settings.py:66
|
||||||
|
msgid "Enabled statistics!"
|
||||||
|
msgstr "Đã bật thống kê"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: settings.py:72
|
||||||
|
msgid "Select locale"
|
||||||
|
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: settings.py:82
|
||||||
|
msgid "Deleted and disabled statistics!"
|
||||||
|
msgstr "Đã xóa và vô hiệu hóa số liệu thống kê!"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: settings.py:95
|
||||||
|
msgid "Set locale!"
|
||||||
|
msgstr "Đặt ngôn ngữ!"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: simple_commands.py:31
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"Follow these steps:\n"
|
||||||
|
"\n"
|
||||||
|
"1. Add this bot to a group\n"
|
||||||
|
"2. In the group, start a new game with /new or join an already running game "
|
||||||
|
"with /join\n"
|
||||||
|
"3. After at least two players have joined, start the game with /start\n"
|
||||||
|
"4. Type <code>@unobot</code> into your chat box and hit <b>space</b>, or "
|
||||||
|
"click the <code>via @unobot</code> text next to messages. You will see your "
|
||||||
|
"cards (some greyed out), any extra options like drawing, and a <b>?</b> to "
|
||||||
|
"see the current game state. The <b>greyed out cards</b> are those you <b>can "
|
||||||
|
"not play</b> at the moment. Tap an option to execute the selected action.\n"
|
||||||
|
"Players can join the game at any time. To leave a game, use /leave. If a "
|
||||||
|
"player takes more than 90 seconds to play, you can use /skip to skip that "
|
||||||
|
"player. Use /notify_me to receive a private message when a new game is "
|
||||||
|
"started.\n"
|
||||||
|
"\n"
|
||||||
|
"<b>Language</b> and other settings: /settings\n"
|
||||||
|
"Other commands (only game creator):\n"
|
||||||
|
"/close - Close lobby\n"
|
||||||
|
"/open - Open lobby\n"
|
||||||
|
"/kill - Terminate the game\n"
|
||||||
|
"/kick - Select a player to kick by replying to him or her\n"
|
||||||
|
"/enable_translations - Translate relevant texts into all languages spoken in "
|
||||||
|
"a game\n"
|
||||||
|
"/disable_translations - Use English for those texts\n"
|
||||||
|
"\n"
|
||||||
|
"<b>Experimental:</b> Play in multiple groups at the same time. Press the "
|
||||||
|
"<code>Current game: ...</code> button and select the group you want to play "
|
||||||
|
"a card in.\n"
|
||||||
|
"If you enjoy this bot, <a href=\"https://telegram.me/storebot?"
|
||||||
|
"start=mau_mau_bot\">rate me</a>, join the <a href=\"https://telegram.me/"
|
||||||
|
"unobotupdates\">update channel</a> and buy an UNO card game."
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
"Làm theo các bước sau:\n"
|
||||||
|
"\n"
|
||||||
|
"1. Thêm bot này vào một nhóm\n"
|
||||||
|
"2. Trong nhóm, bắt đầu một trò chơi mới với /new hoặc tham gia một trò chơi đang chạy "
|
||||||
|
"với /tham gia\n"
|
||||||
|
"3. Sau khi có ít nhất hai người chơi tham gia, hãy bắt đầu trò chơi với /start\n"
|
||||||
|
"4. Nhập <code>@unobot</code> vào hộp trò chuyện của bạn và nhấn <b>dấu cách</b> hoặc "
|
||||||
|
"nhấp vào văn bản <code>qua @unobot</code> bên cạnh tin nhắn. Bạn sẽ thấy"
|
||||||
|
"thẻ (một số bị mờ đi), bất kỳ tùy chọn bổ sung nào như vẽ và <b>?</b> để "
|
||||||
|
"xem trạng thái trò chơi hiện tại. <b>các thẻ chuyển sang màu xám</b> là những thẻ bạn <b>có thể"
|
||||||
|
"hiện không phát</b>. Nhấn vào một tùy chọn để thực hiện hành động đã chọn.\n"
|
||||||
|
"Người chơi có thể tham gia trò chơi bất cứ lúc nào. Để rời khỏi trò chơi, hãy sử dụng /leave. Nếu a"
|
||||||
|
"người chơi mất hơn 90 giây để chơi, bạn có thể sử dụng /skip để bỏ qua phần đó"
|
||||||
|
"người chơi. Sử dụng /notify_me để nhận tin nhắn riêng khi có trò chơi mới "
|
||||||
|
"đã bắt đầu.\n"
|
||||||
|
"\n"
|
||||||
|
"<b>Ngôn ngữ</b> và các cài đặt khác: /settings\n"
|
||||||
|
"Các lệnh khác (chỉ người tạo trò chơi):\n"
|
||||||
|
"/đóng - Đóng sảnh\n"
|
||||||
|
"/open - Mở sảnh\n"
|
||||||
|
"/kill - Chấm dứt trò chơi\n"
|
||||||
|
"/kick - Chọn một người chơi để kick bằng cách trả lời người đó\n"
|
||||||
|
"/enable_translations - Dịch các văn bản có liên quan sang tất cả các ngôn ngữ có trong"
|
||||||
|
"trò chơi\n"
|
||||||
|
"/disable_translations - Sử dụng tiếng Anh cho những văn bản đó\n"
|
||||||
|
"\N"
|
||||||
|
"<b>Thử nghiệm:</b> Chơi trong nhiều nhóm cùng lúc. Nhấn nút "
|
||||||
|
"<code>Trò chơi hiện tại: ...</code> và chọn nhóm bạn muốn chơi"
|
||||||
|
"bài.\n"
|
||||||
|
"Nếu bạn thích bot này, <a href=\"https://telegram.me/storebot?"
|
||||||
|
"start=mau_mau_bot\">đánh giá tôi</a>, tham gia <a href=\"https://telegram.me/"
|
||||||
|
"unobotupdates\">kênh cập nhật</a> và mua bài UNO."
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
#: simple_commands.py:73
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"This UNO bot has three game modes: Classic, Sanic and Wild.\n"
|
||||||
|
"\n"
|
||||||
|
" 🎻 The Classic mode uses the conventional UNO deck and there is no auto "
|
||||||
|
"skip.\n"
|
||||||
|
" 🚀 The Sanic mode uses the conventional UNO deck and the bot automatically "
|
||||||
|
"skips a player if he/she takes too long to play its turn\n"
|
||||||
|
" 🐉 The Wild mode uses a deck with more special cards, less number variety "
|
||||||
|
"and no auto skip.\n"
|
||||||
|
"\n"
|
||||||
|
"To change the game mode, the GAME CREATOR has to type the bot nickname and a "
|
||||||
|
"space, just like when playing a card, and all gamemode options should appear."
|
||||||
|
msgstr "Bot UNO này có ba chế độ chơi: Cổ điển, Sanic và Hoang dã.\n"
|
||||||
|
"🎻 Chế độ Cổ điển sử dụng bộ bài UNO thông thường và không có tự động "
|
||||||
|
"bỏ qua.\n"
|
||||||
|
"🚀 Chế độ Sanic sử dụng bộ bài UNO thông thường và bot tự động "
|
||||||
|
"bỏ qua một người chơi nếu anh ấy/cô ấy mất quá nhiều thời gian để chơi lượt của mình\n"
|
||||||
|
"🐉 Chế độ Wild sử dụng bộ bài có nhiều quân bài đặc biệt hơn, số lượng ít đa dạng hơn"
|
||||||
|
"và không tự động bỏ qua.\n"
|
||||||
|
"\n"
|
||||||
|
"Để thay đổi chế độ trò chơi, NGƯỜI TẠO TRÒ CHƠI phải nhập username bot và "
|
||||||
|
"dấu cách, giống như khi chơi bài và tất cả các tùy chọn chế độ chơi sẽ xuất hiện."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: simple_commands.py:85
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"This bot is Free Software and licensed under the AGPL. The code is available "
|
||||||
|
"here: \n"
|
||||||
|
"https://github.com/jh0ker/mau_mau_bot"
|
||||||
|
msgstr "Bot này là Phần mềm Tự do và được cấp phép theo AGPL. Mã có sẵn"
|
||||||
|
"ở đây: \n"
|
||||||
|
"https://github.com/jh0ker/mau_mau_bot"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: simple_commands.py:88
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"Attributions:\n"
|
||||||
|
"Draw icon by <a href=\"http://www.faithtoken.com/\">Faithtoken</a>\n"
|
||||||
|
"Pass icon by <a href=\"http://delapouite.com/\">Delapouite</a>\n"
|
||||||
|
"Originals available on http://game-icons.net\n"
|
||||||
|
"Icons edited by ɳick"
|
||||||
|
msgstr "Thiết kế:\n"
|
||||||
|
"Vẽ biểu tượng bởi <a href=\http://www.faithtoken.com/\">Faithtoken</a>\n"
|
||||||
|
"Biểu tượng bỏ qua bởi <a href=\"http://delapouite.com/\">Delapouite</a>\n"
|
||||||
|
"Chình sửa biểu tượng bởi ɳick"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: simple_commands.py:105
|
||||||
|
msgid "All news here: https://telegram.me/unobotupdates"
|
||||||
|
msgstr "Tin tức mới về bot ở đây: https://telegram.me/unobotupdates"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: simple_commands.py:115
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
"You did not enable statistics. Use /settings in a private chat with the bot "
|
||||||
|
"to enable them."
|
||||||
|
msgstr "Bạn chưa kích hoạt thống kê. Sử dụng /settings trong cuộc trò chuyện riêng với bot "
|
||||||
|
"để kích hoạt."
|
||||||
|
|
||||||
|
#: simple_commands.py:122
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{number} game played"
|
||||||
|
msgid_plural "{number} games played"
|
||||||
|
msgstr[0] "{number} ván đã chơi"
|
||||||
|
msgstr[1] "{number} ván đã chơi"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: simple_commands.py:129
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{number} first place ({percent}%)"
|
||||||
|
msgid_plural "{number} first places ({percent}%)"
|
||||||
|
msgstr[0] "{number} vị trí đầu tiên ({percent}%)"
|
||||||
|
msgstr[1] "{number} vị trí đầu tiên ({percent}%)"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: simple_commands.py:136
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{number} card played"
|
||||||
|
msgid_plural "{number} cards played"
|
||||||
|
msgstr[0] "{number} bài đã chơi"
|
||||||
|
msgstr[1] "{number} bài đã chơi"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: utils.py:55 utils.py:67
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{emoji} Red"
|
||||||
|
msgstr "{emoji} Đỏ"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: utils.py:57 utils.py:70
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{emoji} Blue"
|
||||||
|
msgstr "{emoji} Xanh da trời"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: utils.py:59 utils.py:73
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{emoji} Green"
|
||||||
|
msgstr "{emoji} Xanh lá cây"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: utils.py:61 utils.py:76
|
||||||
|
#, python-brace-format
|
||||||
|
msgid "{emoji} Yellow"
|
||||||
|
msgstr "{emoji} Vàng"
|
Loading…
Reference in a new issue